novaya zemlya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

novaya zemlya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novaya zemlya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novaya zemlya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • novaya zemlya

    two islands in the Arctic Ocean belonging to Russia; site of a test center for nuclear warheads

    Synonyms: Nova Zembla

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).