novator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novator.
Từ điển Anh Việt
novator
* danh từ
người cải tiến, cách tân
novator
* danh từ
người cải tiến, cách tân
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.