novation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
novation
(law) the replacement of one obligation by another by mutual agreement of both parties; usually the replacement of one of the original parties to a contract with the consent of the remaining party
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).