nova scotia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nova scotia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nova scotia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nova scotia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nova scotia

    a peninsula in eastern Canada between the Bay of Fundy and the Saint Lawrence River

    the Canadian province in the Maritimes consisting of the Nova Scotia peninsula and Cape Breton Island; French settlers who called the area Acadia were exiled to Louisiana by the British in the 1750s and their descendants are know as Cajuns

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).