nova scotian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nova scotian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nova scotian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nova scotian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nova scotian
a native or inhabitant of Nova Scotia
Synonyms: bluenose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).