nova lox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nova lox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nova lox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nova lox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nova lox
Similar:
nova scotia lox: brine-cured salmon that is less salty than most; sometimes sugar is also used in the curing
Synonyms: Nova Scotia salmon, Nova salmon, Nova style salmon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).