novate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

novate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • novate

    replace with something new, especially an old obligation by a new one

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).