norn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
norn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
norn
(Norse mythology) any of the three goddesses of destiny; identified with Anglo-Saxon Wyrd; similar to Greek Moirae and Roman Parcae
Synonyms: weird sister
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).