nornarceine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nornarceine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nornarceine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nornarceine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nornarceine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nocnacxein