noon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noon.
Từ điển Anh Việt
noon
/nu:n/
* danh từ
trưa, buổi trưa
(nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noon
the middle of the day
Synonyms: twelve noon, high noon, midday, noonday, noontide