midday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midday.
Từ điển Anh Việt
midday
/'middei/
* danh từ, (thường) định ngữ
trưa, buổi trưa
midday meal: bữa cơm trưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midday
Similar:
noon: the middle of the day
Synonyms: twelve noon, high noon, noonday, noontide