noonday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noonday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noonday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noonday.

Từ điển Anh Việt

  • noonday

    /'nu:ndei/

    * danh từ

    buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày

Từ điển Anh Anh - Wordnet