noc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noc
an undercover agent who is given no official cover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- noc
- nock
- noct-
- nocent
- noctua
- noctuid
- noctule
- nocuous
- nocturia
- nocturne
- nocardial
- nocardian
- noctiluca
- noctuidae
- nocturnal
- noctograph
- nocardiosis
- nociceptive
- noctilucent
- noctilucous
- noctiphobia
- noctivagant
- noctivagous
- noctivision
- noctovision
- nocturnally
- noctambulant
- noctambulism
- noctambulist
- noctiflorous
- noctuid moth
- noctambulation
- nocturnal phases
- nocardial-abscess
- nocturnal vertigo
- noctiluca miliaris
- nocturnal emission
- nocturval epilepsy
- nocturnal amblyopia
- noc (network operations center)