noc (network operations center) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noc (network operations center) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noc (network operations center) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noc (network operations center).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
noc (network operations center)
* kỹ thuật
trung tâm điều hành mạng
Từ liên quan
- noc
- nock
- noct-
- nocent
- noctua
- noctuid
- noctule
- nocuous
- nocturia
- nocturne
- nocardial
- nocardian
- noctiluca
- noctuidae
- nocturnal
- noctograph
- nocardiosis
- nociceptive
- noctilucent
- noctilucous
- noctiphobia
- noctivagant
- noctivagous
- noctivision
- noctovision
- nocturnally
- noctambulant
- noctambulism
- noctambulist
- noctiflorous
- noctuid moth
- noctambulation
- nocturnal phases
- nocardial-abscess
- nocturnal vertigo
- noctiluca miliaris
- nocturnal emission
- nocturval epilepsy
- nocturnal amblyopia
- noc (network operations center)