nocturnal amblyopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nocturnal amblyopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nocturnal amblyopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nocturnal amblyopia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nocturnal amblyopia

    * kỹ thuật

    y học:

    quáng gà