nocturnal vertigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nocturnal vertigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nocturnal vertigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nocturnal vertigo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nocturnal vertigo

    * kỹ thuật

    y học:

    chóng mặt lúc sắp ngủ