nocturnal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nocturnal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nocturnal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nocturnal.
Từ điển Anh Việt
nocturnal
/nɔk'tə:nl/
* tính từ
(thuộc) đêm; về đêm
nocturnal birds: chim ăn đêm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nocturnal
* kỹ thuật
y học:
thuộc đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nocturnal
belonging to or active during the night
nocturnal animals are active at night
nocturnal plants have flowers that open at night and close by day
Antonyms: diurnal
of or relating to or occurring in the night
nocturnal darkness