diurnal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diurnal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diurnal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diurnal.
Từ điển Anh Việt
diurnal
/dai'ə:nl/
* tính từ
ban ngày
(thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm
(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diurnal
of or belonging to or active during the day
diurnal animals are active during the day
diurnal flowers are open during the day and closed at night
diurnal and nocturnal offices
Antonyms: nocturnal
having a daily cycle or occurring every day
diurnal rotation of the heavens