diurnally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diurnally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diurnally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diurnally.
Từ điển Anh Việt
diurnally
* phó từ
vào ban ngày
diurnally
* phó từ
vào ban ngày
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.