nocturnally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nocturnally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nocturnally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nocturnally.
Từ điển Anh Việt
nocturnally
* phó từ
ban đêm, về đêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nocturnally
at night
nocturnally active bird