noctiphobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noctiphobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctiphobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctiphobia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noctiphobia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sợ đêm tối