noctilucent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noctilucent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctilucent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctilucent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noctilucent

    shining or glowing by night

    the noctilucent eyes of a cat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).