nociceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nociceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nociceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nociceptive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nociceptive

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm thụ dau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nociceptive

    caused by or in response to pain

    a nociceptive spinal reflex