noctambulism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noctambulism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctambulism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctambulism.

Từ điển Anh Việt

  • noctambulism

    /nɔk'tæmbjulizm/

    * danh từ

    tính hay đi chơi đêm

    trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet