noctiflorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noctiflorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctiflorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctiflorous.

Từ điển Anh Việt

  • noctiflorous

    /,nɔkti'flɔ:rəs/

    * tính từ

    nở hoa về đêm (cây)