noctograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noctograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctograph.
Từ điển Anh Việt
noctograph
* danh từ
bút dùng cho người mù