noctovision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noctovision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctovision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctovision.

Từ điển Anh Việt

  • noctovision

    * danh từ

    truyền hình bằng tia hồng ngoại

    khả năng nhìn trong bóng tối