noctule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noctule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctule.

Từ điển Anh Việt

  • noctule

    /'nɔktju:l/

    * danh từ

    (động vật học) dơi gộc