noctivision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noctivision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noctivision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noctivision.
Từ điển Anh Việt
noctivision
/,nɔktə'viʤn/
* danh từ
khả năng nhìn thấy trong bóng bổi
truyền hình bằng tia ngoại đ