nock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nock.

Từ điển Anh Việt

  • nock

    /nɔk/

    * danh từ

    khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)

    * ngoại động từ

    khấc (cánh nỏ)

    đặt (tên) vào dây cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nock

    Similar:

    score: make small marks into the surface of

    score the clay before firing it

    Synonyms: mark