nook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nook.

Từ điển Anh Việt

  • nook

    /nuk/

    * danh từ

    góc, xó, xó xỉnh

    hiding in nooks and corners: nấp ở những xó xỉnh

    nơi ẩn náu hẻo lánh

    góc thụt (của một căn phòng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nook

    a sheltered and secluded place

    Similar:

    corner: an interior angle formed by two meeting walls

    a piano was in one corner of the room