nook and cranny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nook and cranny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nook and cranny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nook and cranny.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nook and cranny

    something remote

    he explored every nook and cranny of science

    Synonyms: nooks and crannies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).