noah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noah.

Từ điển Anh Việt

  • noah

    * danh từ

    thuyền Nô-ê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noah

    the Hebrew patriarch who saved himself and his family and the animals by building an ark in which they survived 40 days and 40 nights of rain; the story of Noah and the flood is told in the Book of Genesis