nor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nor.
Từ điển Anh Việt
nor
/nɔ:/
* phó từ & liên từ
mà... cũng không, và... không
neither good nor bad: không tốt mà cũng không xấu
he can neither read nor write: nó không biết đọc mà cũng không biết viết
he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody: nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
Từ liên quan
- nor
- norm
- norn
- noreg
- norge
- noria
- norma
- norse
- norsk
- north
- noruz
- nordic
- normal
- norman
- normed
- normit
- norris
- norvir
- norway
- nor-q-d
- norflex
- norfolk
- norinyl
- norland
- norrish
- norther
- norvasc
- norward
- nor'east
- nor'west
- norlutin
- normalcy
- normally
- normandy
- norocean
- norseman
- northern
- northing
- northman
- northrop
- norwards
- nor'-east
- nor'-west
- noreaster
- norlander
- normalise
- normality
- normalize
- normandie
- normative