normative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normative.

Từ điển Anh Việt

  • normative

    /'nɔ:mətiv/

    * tính từ

    tiêu chuẩn

    vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • normative

    relating to or dealing with norms

    normative discipline

    normative samples

    Similar:

    prescriptive: pertaining to giving directives or rules

    prescriptive grammar is concerned with norms of or rules for correct usage

    Antonyms: descriptive