normative and technological documentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normative and technological documentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normative and technological documentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normative and technological documentation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normative and technological documentation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tài liệu kỹ thuật tiêu chuẩn

    văn bản kỹ thuật tiêu chuẩn