normative stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normative stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normative stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normative stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normative stock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trữ lượng định mức