normative theories of accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normative theories of accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normative theories of accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normative theories of accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • normative theories of accounting

    * kinh tế

    lý thuyết kế toán chuẩn tắc