norway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
norway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norway.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
norway
* kinh tế
Na uy
Na Uy (tên nước, thủ đô: Oslo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
norway
a constitutional monarchy in northern Europe on the western side of the Scandinavian Peninsula; achieved independence from Sweden in 1905
Synonyms: Kingdom of Norway, Norge, Noreg