norway spruce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norway spruce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norway spruce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norway spruce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • norway spruce

    tall pyramidal spruce native to northern Europe having dark green foliage on spreading branches with pendulous branchlets and long pendulous cones

    Synonyms: Picea abies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).