norway haddock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norway haddock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norway haddock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norway haddock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • norway haddock

    * kinh tế

    cá Seranus