norway rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
norway rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norway rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norway rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
norway rat
Similar:
brown rat: common domestic rat; serious pest worldwide
Synonyms: Rattus norvegicus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).