norman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norman.

Từ điển Anh Việt

  • norman

    /'nɔ:mən/

    * tính từ

    (thuộc) người Nóoc-măng

    the norman Conquest: (sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng

    norman English: tiếng Anh của người Nóoc-măng

    * danh từ

    người Nóoc-măng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • norman

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiểu kiến trúc Norman

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • norman

    United States operatic soprano (born in 1945)

    Synonyms: Jessye Norman

    Australian golfer (born in 1955)

    Synonyms: Greg Norman, Gregory John Norman

    an inhabitant of Normandy

    of or relating to or characteristic of Normandy

    Norman beaches

    of or relating to or characteristic of the Normans

    the Norman Invasion in 1066