greg norman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greg norman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greg norman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greg norman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greg norman
Similar:
norman: Australian golfer (born in 1955)
Synonyms: Gregory John Norman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grege
- gregory
- gregarine
- gregorian
- gregory i
- gregarious
- greg norman
- gregarinida
- gregory vii
- gregory xii
- gregory xvi
- gregariously
- gregory xiii
- gregor mendel
- gregariousness
- gregorian mode
- gregory pincus
- gregorian chant
- gregory nazianzen
- gregory the great
- gregorian calendar
- gregorian telescope
- gregory john norman
- gregory of nazianzen
- gregory goodwin pincus
- gregorian calendar month