gregorian calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gregorian calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gregorian calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gregorian calendar.
Từ điển Anh Việt
gregorian calendar
* danh từ
hệ thống lịch do Giáo hoàng Gregory XIII (1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch mà thế giới ngày nay vẫn dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gregorian calendar
the solar calendar now in general use, introduced by Gregory XIII in 1582 to correct an error in the Julian calendar by suppressing 10 days, making Oct 5 be called Oct 15, and providing that only centenary years divisible by 400 should be leap years; it was adopted by Great Britain and the American colonies in 1752
Synonyms: New Style calendar