norman french nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
norman french nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norman french giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norman french.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
norman french
Similar:
norman-french: the medieval Norman dialect of Old French
Synonyms: Old North French
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).