normandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

normandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm normandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của normandy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • normandy

    Similar:

    normandie: a former province of northwestern France on the English channel; divided into Haute-Normandie and Basse-Normandie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).