norma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

norma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm norma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của norma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • norma

    * kỹ thuật

    y học:

    hình sọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • norma

    a small constellation in the southern hemisphere near Lupus and Ara in the Milky Way