nobel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nobel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nobel
Swedish chemist remembered for his invention of dynamite and for the bequest that created the Nobel prizes (1833-1896)
Synonyms: Alfred Nobel, Alfred Bernhard Nobel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).