nobelium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nobelium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nobelium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nobelium.
Từ điển Anh Việt
nobelium
* danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nobelium
a radioactive transuranic element synthesized by bombarding curium with carbon ions; 7 isotopes are known
Synonyms: No, atomic number 102